ウエーブ
ウェーブ ウェイブ ウェイヴ ウェーヴ ウエイブ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sóng
ウェーブ・アンテナ
Ăng ten bắt sóng
ウエーブ
がとても
高
かったので、
私
たちは
泳
げなかった
Vì sóng quá cao nên chúng tôi không thể bơi được .

Bảng chia động từ của ウエーブ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ウエーブする/ウェーブする |
Quá khứ (た) | ウエーブした |
Phủ định (未然) | ウエーブしない |
Lịch sự (丁寧) | ウエーブします |
te (て) | ウエーブして |
Khả năng (可能) | ウエーブできる |
Thụ động (受身) | ウエーブされる |
Sai khiến (使役) | ウエーブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ウエーブすられる |
Điều kiện (条件) | ウエーブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ウエーブしろ |
Ý chí (意向) | ウエーブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ウエーブするな |
ウエーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエーブ
ヒューマンウエーブ ヒューマン・ウエーブ
human wave
ニューウエーブ ニュー・ウエーブ
new wave
オールウエーブ オール・ウエーブ
all-wave (receiver)
コールドウェーブ コールドウエーブ コールド・ウェーブ コールド・ウエーブ
cold wave
パーマネントウエーブ パーマネントウェーブ パーマネント・ウエーブ パーマネント・ウェーブ
permanent wave (hairdo)