ウォッチドッグ
☆ Danh từ
Cơ quan giám sát; người kiểm soát
政府
の
活動
を
監視
する
ウォッチドッグ
が、
国民
にとって
重要
な
役割
を
果
たしています。
Cơ quan giám sát hoạt động của chính phủ đóng vai trò quan trọng đối với người dân.

Từ đồng nghĩa của ウォッチドッグ
noun
ウォッチドッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッチドッグ
ウォッチドッグタイマ ウォッチドッグタイマー ウォッチドッグ・タイマ ウォッチドッグ・タイマー
bộ định thời giám sát
ウォッチドッグ・タイマー ウォッチドッグ・タイマー
bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
ウォッチドッグドライバ ウォッチドッグ・ドライバ
đồng hồ báo hiệu