ウォッチドッグ・タイマー
ウォッチドッグ・タイマー
Bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
Bộ định thời giám sát
ウォッチドッグ・タイマー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウォッチドッグ・タイマー
ウォッチドッグ・タイマー
ウォッチドッグ・タイマー
bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
ウォッチドッグタイマ
ウォッチドッグタイマー ウォッチドッグ・タイマ ウォッチドッグ・タイマー
bộ định thời giám sát
Các từ liên quan tới ウォッチドッグ・タイマー
cơ quan giám sát; người kiểm soát
ウォッチドッグドライバ ウォッチドッグ・ドライバ
đồng hồ báo hiệu
đồng hồ hẹn giờ
タイマー タイマ
sự hẹn giờ.
入タイマー いりタイマー いれタイマー
bật hẹn giờ
切タイマー きりタイマー
off timer (i.e. to automatically turn an electrical device off at a certain time)
セルフタイマー セルフ・タイマー
hẹn giờ, hành động trễ
入切タイマー いりきりタイマー いれきりタイマー
hẹn giờ bật tắt (tức là tự động bật và tắt thiết bị điện vào những thời điểm nhất định)