Các từ liên quan tới ウォーク・ディス・ウェイ
dis ディス
diss, dissing, disrespect
đường; cách; lối.
ウォーク ウオーク
 đi bộ
ディスる ディスる
Nói xấu, thiếu tôn trọng, không lịch sự
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
ウェー ウエー ウェイ
way
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau