Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウォーターハウス・フリードリヒセン症候群
ウォーターハウス・フリードリヒセンしょーこーぐん
hội chứng waterhouse-friderichsen (wfs)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
Waterhouse-Friderichsen症候群 ウォーターハウス・フリードリヒセンしょうこうぐん
hội chứng Waterhouse-Friderichsen (WFS)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Đăng nhập để xem giải thích