Các từ liên quan tới ウォーレス・リード
ウォーレス線 ウォーレスせん
đường Wallace (ranh giới chia tách khu vực sinh thái châu Á với Wallacea)
リード リード
sự dẫn dắt, dẫn đầu
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
リードタイム リード・タイム
thời gian trải qua ( ead time)
パワーリード パワー・リード
power lead
フリーリード フリー・リード
free reed
ノーリード ノー・リード
keeping unleashed (e.g. dog)
リードバルブ リード・バルブ
van một chiều