Các từ liên quan tới ウォー・ギルト・インフォメーション・プログラム
gilt
ウォー・ダイヤリング ウォー・ダイヤリング
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích
ウォー・ドライビング ウォー・ドライビング
hành vi tìm kiếm mạng không dây wi-fi của một người trong một phương tiện di chuyển, sử dụng một máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc trợ lý kỹ thuật số cá nhân (pda)
ウォー・ダイヤラ ウォー・ダイヤラ
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích (war dialer)
war
インフォメーション インフォーメーション インフォーメーシオン インフォメーション
thông tin
インフォメーションシンジケート インフォメーション・シンジケート
tổ chức cung cấp thông tin.
インフォメーションディスクロージャー インフォメーション・ディスクロージャー
vạch trần tin tức; phơi bày tin tức.