Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウッドの記法
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
gỗ
ウッドメタル ウッド・メタル
Wood's metal
メタルウッド メタル・ウッド
metal wood
ウッドカーペット ウッド・カーペット
wood carpet, fabric (or linoleum) backed wooden floor covering
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp