Các từ liên quan tới ウッドワード・ホフマン則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ホフマン方式 ホフマンほうしき
phản xạ Hoffmann (phản xạ H) là phản xạ đơn của synap thần kinh và thường chỉ đo được ở vài cơ
則 そく
counter for rules
矩則 くそく のりそく
tiêu chuẩn; cai trị
天則 てんそく
luật Trời.
反則 はんそく
sự phạm pháp.
概則 がいそく
quy tắc chung; nguyên lý chung
付則 ふそく
bổ sung , kèm theo