付則
ふそく「PHÓ TẮC」
☆ Danh từ
Bổ sung , kèm theo

付則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
則 そく
counter for rules
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).