Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウド・バイヤー
バイヤー バイヤー
người mua.
フィナンシャル・バイヤー フィナンシャル・バイヤー
người mua tài chính
バイヤー法 バイヤーほう
quá trình hồng hơn
独活 うど どっかつ つちたら ウド
udo (cây)
バイヤー バイヤー
người mua.
フィナンシャル・バイヤー フィナンシャル・バイヤー
người mua tài chính
バイヤー法 バイヤーほう
quá trình hồng hơn
独活 うど どっかつ つちたら ウド
udo (cây)