独活
うど どっかつ つちたら ウド「ĐỘC HOẠT」
☆ Danh từ
Udo (cây)

独活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独活
花独活 はなうど ハナウド
cây lâu năm thuộc họ Apiaceae
猪独活 ししうど
cây độc hoạt (hay còn gọi đương quy lông)
深山独活 みやまうど ミヤマウド
Aralia glabra (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng)
独活の大木 うどのたいぼく
Chỉ được cái to xác
独身生活 どくしんせいかつ
cuộc sống độc thân
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình