ウナギ属
ウナギぞく「CHÚC」
☆ Danh từ
Chi Anguilla (cá chình nước ngọt)
ウナギ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウナギ属
ヤツメウナギ属 ヤツメウナギぞく
Chi cá mút đá (là một bộ cá gồm các họ cá không hàm, có thân hình ống và sống ký sinh)
ウナギ類 ウナギるい
các loài lươn
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
電気ウナギ でんきウナギ でんきうなぎ
lươn điện
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn