Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウルトラ子がも
ウルトラXGA ウルトラXGA
độ phân giải của màn hình
ウルトラHD ウルトラHD
độ phân giải cao hơn hd (uhd)
ウルトラスカジー ウルトラ・スカジー
Ultra SCSI
siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラC ウルトラシー
amazing feat, trump card, (something) earth-shattering
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau