Các từ liên quan tới ウンベルト・デ・アレンカール・カステロ・ブランコ
cái đu.
cái xích đu
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
箱ブランコ はこブランコ
xích đu hộp; xích đu có dạng hộp
ケソ・ブランコ ケソブランコ
queso blanco
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế