Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブランコ
cái đu.
cái xích đu
鞦韆
ぶらんこ ブランコ
xích đu
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
箱ブランコ はこブランコ
swing seat, swing with usu. two facing seats (playground equipment)
空中ブランコ くうちゅうブランコ
vòng quay trên không
ケソ・ブランコ ケソブランコ
queso blanco
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
ブランコが揺れ動く ぶらんこがゆれうごく
đánh đu.