Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面倒見がいい めんどうみがいい
chu đáo
面倒な めんどうな
phiền
面倒見が悪い めんどうみがわるい
Không chu đáo
面倒見が良い めんどうみがよい
(thì) rất có ích; cầm (lấy) sự chăm sóc tốt (của)
面倒い めんどい
khó khăn, rắc rối
長い背 ながいせ
dàilưng.
木が倒れる きがたおれる
cây đổ.
目が離せない めがはなせない
không thể rời mắt khỏi