長い背
ながいせ「TRƯỜNG BỐI」
Dàilưng.

長い背 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い背
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
背縫い せぬい
lùi lại sự khâu
背 せ せい
lưng.
長長しい ながながしい
dài
長い ながい
bao lâu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)