エアー式
エアーしき「THỨC」
☆ Tính từ
Kiểu khí nén
エアー式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアー式
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
エアー式ペール缶用ポンプ エアーしきペールかんようポンプ
bơm cho thùng phi lên khí nén
không khí
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
エア エアー エヤー
không khí
エアー漏れチェック エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén
エアー搬送ファン エアーはんそうファン
quạt chuyển đổi không khí