エアー式ステープラー
エアーしきステープラー
☆ Danh từ
Máy đóng ghim bằng khí nén
エアー式ステープラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアー式ステープラー
エアー式 エアーしき
kiểu khí nén
ステープラー ステープラー
kim bấm
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
không khí
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
エアー式ペール缶用ポンプ エアーしきペールかんようポンプ
bơm cho thùng phi lên khí nén
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
エア エアー エヤー
không khí