Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エイサ・グレイ
グレイ グレイ
màu ghi; ghi
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレー グレイ グレー
màu ghi; ghi
グレイリーフシャーク グレイ・リーフ・シャーク
cá mập sọc trắng
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey