Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エイミ・タン
青タン あおタン
vết bầm tím
満タン まんタン
đầy thùng; đổ đầy thùng
牛タン ぎゅうタン
lưỡi bò
lưỡi
湯 タン ゆ
nước sôi
スポッテッド・タン スポッティドタン
spotted tang (Zebrasoma gemmatum, species of Western Indian Ocean tang), gem surgeonfish
タン塩 たんしお
lưỡi bò ướp muối
イエローテール・タン イエローテールタン
Một loài cá trong họ cá đuôi gai (tên khoa học: Zebrasoma xanthurum, tên tiếng anh: purple tang, yellowtail tang)