Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タン
lưỡi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
湯 タン ゆ
nước sôi
青タン あおタン
vết bầm tím
満タン まんタン
đầy thùng; đổ đầy thùng
スポッテッド・タン スポッティドタン
spotted tang (Zebrasoma gemmatum, species of Western Indian Ocean tang), gem surgeonfish