エクスチェンジ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay thế; chuyển đổi; trao đổi
彼
は、
古
い
本
を
新
しい
本
と
エクスチェンジ
しました。
Anh ấy đã trao đổi cuốn sách cũ lấy cuốn sách mới.

Từ đồng nghĩa của エクスチェンジ
noun
Bảng chia động từ của エクスチェンジ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エクスチェンジする |
Quá khứ (た) | エクスチェンジした |
Phủ định (未然) | エクスチェンジしない |
Lịch sự (丁寧) | エクスチェンジします |
te (て) | エクスチェンジして |
Khả năng (可能) | エクスチェンジできる |
Thụ động (受身) | エクスチェンジされる |
Sai khiến (使役) | エクスチェンジさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エクスチェンジすられる |
Điều kiện (条件) | エクスチェンジすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エクスチェンジしろ |
Ý chí (意向) | エクスチェンジしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エクスチェンジするな |
エクスチェンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクスチェンジ
マイクロソフト・エクスチェンジ マイクロソフト・エクスチェンジ
phần mềm máy chủ thư điện tử được phát triển bởi microsoft
エクスチェンジオーダー エクスチェンジ・オーダー
phiếu trao đổi; phiếu đổi vé
ダイナミックデータエクスチェンジ ダイナミック・データ・エクスチェンジ
sự trao đổi dữ liệu động (dde)
phần mềm