エクステンション
Sự mở rộng
☆ Danh từ
Sự kéo dài ra; phần kéo dài; kéo dài; gia hạn; mở rộng; nối dài
データ・セット・エクステンション
Mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE)
ドライバー制御域用領域エクステンション
Mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE)
エクステンションコード
Dây nối dài (extension cord) .

Từ đồng nghĩa của エクステンション
noun
エクステンション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクステンション
マルチメディアエクステンション マルチメディア・エクステンション
phần mở rộng đa phương tiện
まつ毛エクステンション まつげエクステンション
việc nối mi