Các từ liên quan tới エクスプローラー (旅客船)
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách