Các từ liên quan tới エクスプローラー計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
trình duyệt web internet explorer
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu