Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エクセル航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
エクセルVBA エクセルVBA
ứng dụng lập trình cơ bản trong microsoft office (vba)
マイクロソフト・エクセル マイクロソフト・エクセル
ương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ microsoft office của hãng phần mềm microsoft được thiết kế để giúp ghi lại, trình bày các thông tin xử lý dưới dạng bảng, thực hiện tính toán và xây dựng các số liệu thống kê trực quan có trong bảng từ excel
phần mềm bảng tính microsoft excel
航空 こうくう
hàng không.
エクセルシート エクセル・シート
Excel spreadsheet
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.