エコノミー
エコノミ
☆ Danh từ
Nền kinh tế; rẻ tiền; tiết kiệm; hạng thường (vé máy bay)
エコノミークラス
の
航空券
Vé máy bay hạng thường
エコノミー席
Ghế hạng thường
ビジネスクラス
ではなく
エコノミークラス
で
移動
する(
旅
をする)
Đi bằng hạng thường chứ không phải hạng sang (hạng business)

Từ đồng nghĩa của エコノミー
noun