Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エコー検査
エコーけんさ
sự quét siêu âm
脳エコー検査 のーエコーけんさ
siêu âm não ký
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
ブロック検査 ブロックけんさ
kiểm tra khối
検査書 けんさしょ
bản kiểm nghiệm.
Đăng nhập để xem giải thích