Các từ liên quan tới エスカレーション (河合奈保子の曲)
エスカレーション エスカレーション
leo thang
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
タリフエスカレーション タリフ・エスカレーション
tariff escalation
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói