エスケープ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy trốn; bỏ trốn; trốn chạy
彼
は
厳
しい
現実
から
エスケープ
するために、
フィクション
の
本
を
読
んでいます。
Anh ấy đang đọc sách hư cấu để chạy trốn khỏi thực tế khắc nghiệt.
Trốn học; bùng học; cúp học
授業
が
退屈
で、
彼
は
友達
と
一緒
に
エスケープ
して
遊
びに
行
きました。
Vì lớp học nhàm chán, anh ấy đã trốn học cùng với bạn bè để đi chơi.

Bảng chia động từ của エスケープ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エスケープする |
Quá khứ (た) | エスケープした |
Phủ định (未然) | エスケープしない |
Lịch sự (丁寧) | エスケープします |
te (て) | エスケープして |
Khả năng (可能) | エスケープできる |
Thụ động (受身) | エスケープされる |
Sai khiến (使役) | エスケープさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エスケープすられる |
Điều kiện (条件) | エスケープすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エスケープしろ |
Ý chí (意向) | エスケープしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エスケープするな |
エスケープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスケープ
エスケープシークェンス エスケープ・シークェンス
chuỗi thoát
エスケープシーケンス エスケープ・シーケンス
trình tự thoát
エスケープキー エスケープ・キー
phím escape (phím thoát)
エスケープクローズ エスケープ・クローズ
escape clause
エスケープ文字 エスケープもじ
ESC (kí tự thoát)
エスケープ要素 エスケープようそ
yếu tố thoát
エスケープ処理 エスケープしょり
xử lý chuỗi thoát