Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エスコ・プラハ
prague
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
省エネルギーサービス(エスコ) しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
プラハの春 プラハのはる
mùa xuân Praha