Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エスタ帯広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
超広帯域 ちょうこうたいいき
băng tần siêu rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
広帯域伝送 こうたいいきでんそう
truyền băng thông rộng
超広帯域無線 ちょうこうたいいきむせん
băng siêu rộng
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.