エストロゲン
Estrogen
☆ Danh từ
Chất kích thích âm tính; hoóc môn buồng trứng; estrogen
膣
に
エストロゲン・クリーム
を
塗
る
Bôi kem estrogen vào âm đạo .

エストロゲン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エストロゲン
エストロゲン代償療法 エストロゲンだいしょーりょーほー
liệu pháp thay thế estrogen