Các từ liên quan tới エス・オー・プロモーション
VSOP ブイエスオーピー ブイ・エス・オー・ピー
very superior old pale (cognac), VSOP
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty.
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
Theme promotion
セールスプロモーション セールス・プロモーション
sales promotion
bà sơ