ディー・エス・エス・エス・エル
ディー・エス・エス・エス・エル
Ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
DSSSL
ディー・エス・エス・エス・エル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディー・エス・エス・エス・エル
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
bà sơ
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
エス・ジー・エム・エル エス・ジー・エム・エル
định dạng tập tin
ADSI エー・ディー・エス・アイ
giao diện dịch vụ active directory
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)