Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エチオピア語 エチオピアご
tiếng Ethiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
エチオピア
nước Etiopia
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
エチオピア狼 エチオピアおおかみ
sói Ethiopia hay còn gọi là chó rừng đỏ Ethiopia (tên khoa học là Canis simensis)
人種 じんしゅ
nhân chủng; chủng tộc.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.