エチオピア語
エチオピアご
☆ Danh từ
Tiếng Ethiopia

エチオピア語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エチオピア語
nước Etiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
エチオピア狼 エチオピアおおかみ
sói Ethiopia hay còn gọi là chó rừng đỏ Ethiopia (tên khoa học là Canis simensis)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.