Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エッジ・コネクタ
カードエッジコネクタ カード・エッジ・コネクタ
đầu nối cạnh
rìa; viền; gờ; rào; bờ rào
コネクタ コネクタ
kết nối
エッジサブスクリプション エッジ・サブスクリプション
file cấu hình edge subscription
エッジボール エッジ・ボール
edge ball
コネクター コネクタ
đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
trình duyệt web microsoft edge
LANコネクタ LANコネクタ
kết nối mạng lan