エッチング
Kỹ thuật khắc axit
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắc bằng axit
エッチング・ガイド
Hướng dẫn khắc axit
エッチング・ガラス
Kính khắc axit
エッチング・インジケータ
(etchingindicator)
Bản hướng dẫn khắc axit .

Bảng chia động từ của エッチング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エッチングする |
Quá khứ (た) | エッチングした |
Phủ định (未然) | エッチングしない |
Lịch sự (丁寧) | エッチングします |
te (て) | エッチングして |
Khả năng (可能) | エッチングできる |
Thụ động (受身) | エッチングされる |
Sai khiến (使役) | エッチングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エッチングすられる |
Điều kiện (条件) | エッチングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エッチングしろ |
Ý chí (意向) | エッチングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エッチングするな |