エッチングする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khắc bằng axit
エッチング
7
分
で
垂直側壁
が
形成
された
Bức tường đứng được khắc bằng axit trong bảy phút
エッチング
4
分後
に
膜
が
形成
された
Chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành .

Bảng chia động từ của エッチングする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エッチングする |
Quá khứ (た) | エッチングした |
Phủ định (未然) | エッチングしない |
Lịch sự (丁寧) | エッチングします |
te (て) | エッチングして |
Khả năng (可能) | エッチングできる |
Thụ động (受身) | エッチングされる |
Sai khiến (使役) | エッチングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エッチングすられる |
Điều kiện (条件) | エッチングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エッチングしろ |
Ý chí (意向) | エッチングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エッチングするな |