Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収集家 しゅうしゅうか
người thu thập
切手収集家 きってしゅうしゅうか
người sưu tầm tem
収集 しゅうしゅう
quơ
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
家集 かしゅう
hợp tuyển
キング
nhà vua; vua
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm