家集
かしゅう「GIA TẬP」
☆ Danh từ
Hợp tuyển

家集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家集
私家集 しかしゅう
tập thơ riêng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
収集家 しゅうしゅうか
người thu thập
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
切手収集家 きってしゅうしゅうか
người sưu tầm tem
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập