Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ラッセル
việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ラッセル音 ラッセルおん
rale, rales
ラッセル車 ラッセルしゃ らっせるくるま
xe xúc tuyết.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.