伯
はく「BÁ」
☆ Danh từ
Bác; bá tước; anh cả.
伯母
はあの
世
からでも
私
に
語
りかけてくれそうな
気
がする
Tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia
伯父
さんは
言
った。「3
足
す4は
幾
つ?」
Bác hỏi: "Ba cộng bốn là gì?"

Từ đồng nghĩa của 伯
noun