Các từ liên quan tới エヌ・エス・ティー
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
bà sơ
N エヌ
N, n
ティー ティ
chè; trà.
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
T ティー
T, t
NZD エヌ ゼットディー
đô la new zealand (1nzd = 15.891,70 đồng)
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính