エネルギー準位
エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
☆ Danh từ
Mức năng lượng

エネルギー準位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エネルギー準位
位置エネルギー いちエネルギー
năng lượng tiềm tàng
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
エネルギー エネルギー
hơi sức
不純物準位 ふじゅんぶつじゅんい
mức độ tạp chất
năng lượng
エネルギー論 エネルギーろん
lý luận về năng lượng