Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー準位
エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
位置エネルギー いちエネルギー
năng lượng tiềm tàng
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
エネルギー エネルギー
hơi sức
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
不純物準位 ふじゅんぶつじゅんい
mức độ tạp chất
エネルギー論 エネルギーろん
lý luận về năng lượng
エネルギー帯 エネルギーたい
dải năng lượng
Đăng nhập để xem giải thích