エネルギー
エネルギー
Hơi sức
☆ Danh từ
Năng lượng
エネルギー
(
源
)として
使
われる
Được sử dụng như một nguồn năng lượng
エネルギー・ポジション
Vị trí năng lượng
エネルギー・バランス
Cân bằng năng lượng

エネルギー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エネルギー
エネルギー
エネルギー
hơi sức
エネルギー
năng lượng
Các từ liên quan tới エネルギー
地熱エネルギー じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal; sức mạnh geothermal
エネルギー準位 エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
エネルギー論 エネルギーろん
lý luận về năng lượng
エネルギー帯 エネルギーたい
dải năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
核エネルギー かくエネルギー
năng lượng hạt nhân
新エネルギー しんエネルギー
năng lượng thay thế; năng lượng mới
アークエネルギー アーク・エネルギー
arc energy