Kết quả tra cứu エネルギー
Các từ liên quan tới エネルギー
エネルギー
エネルギー
◆ Hơi sức
☆ Danh từ
◆ Năng lượng
エネルギー
(
源
)として
使
われる
Được sử dụng như một nguồn năng lượng
エネルギー・ポジション
Vị trí năng lượng
エネルギー・バランス
Cân bằng năng lượng

Đăng nhập để xem giải thích