Các từ liên quan tới エビデンス -全滅-
エビデンス エビデンス
chứng cớ
全滅 ぜんめつ
sự tiêu diệt hoàn toàn; sự hủy diệt hoàn toàn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
一家全滅 いっかぜんめつ
entire family, whole family
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.